тащить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тащить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | taščít' |
khoa học | taščit' |
Anh | tashchit |
Đức | taschtschit |
Việt | tasit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]тащить Thể chưa hoàn thành ((В))
- (волочить) kéo lê, kéo, lôi.
- тащить лодку воен. воду — kéo (lôi, kéo lê) thuyền xuống nước
- тащить что-л. за собой — kéo lê (kéo, lôi) cái gì theo sau
- (thông tục)(нести что-л. тяжёлое) — bê, xách, mang
- с трудом тащить чедоман — lễ mễ xách va-li, khó nhọc mang chiếc va-li
- (тянуть за собой) kéo đi, lôi đi, kéo theo, lôi theo.
- буксир тащит баржу — tàu kéo lôi theo chiêc sà-lan, chiếc tàu kéo chiếc phà
- тащить кого-л. за — руку — cầm tay ai kéo đi
- (извлекать) kéo. . . ra, lôi. . . ra, kéo. . . lên, lôi. . . lên
- (вытаскивать) nhổ. . . ra, nhổ.
- тащить ведро из колодца — kéo xô lên khỏi giếng, kéo thùng ra khỏi giếng
- тащить зуб — nhổ răng
- (thông tục)(красть) lấy cắp, ăn cắp, đánh cắp, thó, nẫng, xoắy, cuỗm, thủ
Tham khảo
[sửa]- "тащить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)