Bước tới nội dung

тереть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-9b тереть Hoàn thành (,(В))

  1. Xoa, thoa, cọ, xát, kỳ, chà, cọ xát, chà xát.
    тереть глаза — giụi mắt
  2. (размельчать) xát nhỏ, nghiền nhỏ, tán nhỏ, mài, nạo.
    тереть морковь — xát nhỏ cà rốt
  3. (вызывать боль) cọ đau, làm trầy da, cọ sầy da, làm sướt da, cọ bong da.
    сапог трёт — chiếc ủng cọ bong da (cọ sầy da)

Tham khảo

[sửa]