убираться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của убираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubirát'sja |
khoa học | ubirat'sja |
Anh | ubiratsya |
Đức | ubiratsja |
Việt | ubiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]убираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: убраться) ‚разг.
- (удаляться) đi khỏi, ra khỏi, cút khỏi, cút đi, xéo đi.
- убиратьсяайся! убиратьсяайтесь! — cút đi!, hãy xéo đi!
- (приводить в порядок) thu dọn, dọn dẹp. quét dọn, thu xếp trật tự, xếp đặt ngăn nắp.
Tham khảo
[sửa]- "убираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)