установка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của установка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustanóvka |
khoa học | ustanovka |
Anh | ustanovka |
Đức | ustanowka |
Việt | uxtanovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]установка gc
- (действие) [sự] xếp đặt, bố trí, đặt, xếp.
- (устройство, механизм) thiết bị, trang bị, máy móc, bộ thiết trí, trạm, máy.
- заводские установки — thiết bị (trang bị) của nhà máy
- (цель, направленность) mục đích, phương hướng.
- (директива) chỉ thị, phương châm.
Tham khảo
[sửa]- "установка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)