хватить
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
хватить Hoàn thành
- Xem хватать.
- (Р) (thông tục) (перенести, испытать) bị, chịu đựng, trải qua, phải chịu.
- они немало горя хватитьили — họ đã chịu đựng (phải chịu) biết bao đau khổ
- (В Т) (thông tục) (удалить) nện mạnh, đấm mạnh, choảng manh, thụi mạnh, ục.
- безл.:
- хватит! — (довольно, достаточно) — thôi [đi]!, đủ rồi!, chán ngấy rồi!
- хватит пустых слов — thôi đi, đừng nói những lời lẽ rỗng tuếch nữa
- .
- хватить через край — làm quá đáng, nói quá đáng, cường điệu quá xá
- хватить лишнего — nói quá, làm quá, quá chén, quá tay, quá chớn, quá xá
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)