Bước tới nội dung

ải Du

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
a̰ːj˧˩˧ zu˧˧aːj˧˩˨ ju˧˥aːj˨˩˦ ju˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːj˧˩ ɟu˧˥a̰ːʔj˧˩ ɟu˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

ải Du

  1. Cửa ải phía Tây Bắc Trung Quốc. Mông Điềm đời Tần từng dựng ảiđây để chống Hung .

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]