ếch ngồi đáy giếng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 井底之蛙.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əjk˧˥ ŋo̤j˨˩ ɗaj˧˥ zəŋ˧˥ | ḛt˩˧ ŋoj˧˧ ɗa̰j˩˧ jə̰ŋ˩˧ | əːt˧˥ ŋoj˨˩ ɗaj˧˥ jəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ek˩˩ ŋoj˧˧ ɗaj˩˩ ɟəŋ˩˩ | ḛk˩˧ ŋoj˧˧ ɗa̰j˩˧ ɟə̰ŋ˩˧ |
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Ếch ngồi đáy giếng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam