ủ ê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˩˧ e˧˧u˧˩˨ e˧˥u˨˩˦ e˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
u˧˩ e˧˥ṵʔ˧˩ e˧˥˧

Tính từ[sửa]

ủ ê

  1. Buồn rầu âm thầmkéo dài.
    Bộ mặt ủ ê.
    Đau buồn ủ ê hàng tháng trời.

Tham khảo[sửa]