ủy nhiệm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
wḭ˧˩˧ ɲiə̰ʔm˨˩ | wi˧˩˨ ɲiə̰m˨˨ | wi˨˩˦ ɲiəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wi˧˩ ɲiəm˨˨ | wi˧˩ ɲiə̰m˨˨ | wḭʔ˧˩ ɲiə̰m˨˨ |
Động từ[sửa]
ủy nhiệm
- Giao cho người hoặc tổ chức khác làm thay một nhiệm vụ thuộc phạm vi trách nhiệm của mình.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Ủy nhiệm, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam