Bước tới nội dung

𰻞

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𰻞

Chữ Hán phồn thể

[sửa]

𰻞 U+30EDE, 𰻞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-30EDE
𰻝
[U+30EDD]
CJK Unified Ideographs Extension G 𰻟
[U+30EDF]
Bút thuận
𰻞

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 54 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 54” ghi đè từ khóa trước, “𰻞”.

Từ nguyên

[sửa]

⿱⿲ Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: tên=𰻞; regular=Biáng (regular script).svg

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Đây là một chữ Hán có ý nghĩa hạn chế và được coi là một chữ phương ngữ, và cũng là một trong những chữ Hán phức tạp nhất trong tiếng Trung Quốc.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𰻞

  1. biáng biáng: loạidàydài, giống bánh cuốn, phổ biến ở Thiểm Tây.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • (mượn âm)
  • (mượn âm)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]