幺
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
幺 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Ghi chú sử dụng[sửa]
Bài mạt chược dùng chữ 么 thay vì 幺.
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: yāo (yao1), yào (yao4)
- Wade–Giles: yao1, yao4
Tính từ[sửa]
幺
- Chật.
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
幺 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iəw˧˧ maː˧˧ | iəw˧˥ maː˧˥ | iəw˧˧ maː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iəw˧˥ maː˧˥ | iəw˧˥˧ maː˧˥˧ |