Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5E7A, 幺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5E7A

[U+5E79]
CJK Unified Ideographs
[U+5E7B]
Bút thuận
0 strokes

Ghi chú sử dụng

Bài mạt chược dùng chữ thay vì 幺.

Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm

Tính từ

  1. Chật.

Dịch

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

yêu, ma

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
iəw˧˧ maː˧˧iəw˧˥ maː˧˥iəw˧˧ maː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
iəw˧˥ maː˧˥iəw˧˥˧ maː˧˥˧