𰻞

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𰻞

Chữ Hán phồn thể[sửa]


𰻞 U+30EDE, 𰻞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-30EDE
𰻝
[U+30EDD]
CJK Unified Ideographs Extension G 𰻟
[U+30EDF]
Bút thuận
𰻞

Tra cứu[sửa]

Từ nguyên[sửa]

⿱⿲


Ghi chú sử dụng[sửa]

Đây là một chữ Hán có ý nghĩa hạn chế và được coi là một chữ phương ngữ, và cũng là một trong những chữ Hán phức tạp nhất trong tiếng Trung Quốc.

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

𰻞

  1. biáng biáng: loạidàydài, giống bánh cuốn, phổ biến ở Thiểm Tây.

Đồng nghĩa[sửa]

  • (mượn âm)
  • (mượn âm)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]