一将功成りて万骨枯る
Giao diện
Chữ Nhật hỗn hợp
[sửa]Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
一 | 将 | 功 | 成 | り | て | 万 | 骨 | 枯 | る | ||||||||||
kanji | kanji | kanji | kanji | hiragana | hiragana | kanji | kanji | kanji | hiragana | ||||||||||
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Hiragana: いっしょうこうなりてばんこつかる
- Chữ Latinh:
- Rōmaji: isshou kou narite ban kotsu karu
Tiếng Nhật
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hán trung cổ 一将功成万骨枯.
Thành ngữ
[sửa]一将功成りて万骨枯る
- (Nghĩa đen) Một ông tướng làm nên chiến công thì vạn bộ xương bị khô.
- (Nghĩa bóng) Lời phê phán tai họa của chiến tranh, bên nào cũng mất bao người chết trận.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN