万
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
万 |
Chữ Hán giản thể[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: muôn
- Số nét: 3
- Bộ thủ: 一 + 2 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4E07 (liên kết ngoài tiếng Anh)
- Chữ Hán phồn thể tương đương là: 萬
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: wàn (wan4), mò (mo4)
- Wade–Giles: wan4, mo4
Danh từ[sửa]
万
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
万 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
va̰ːʔn˨˩ va̤ːn˨˩ muən˧˧ | ja̰ːŋ˨˨ jaːŋ˧˧ muəŋ˧˥ | jaːŋ˨˩˨ jaːŋ˨˩ muəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vaːn˨˨ vaːn˧˧ muən˧˥ | va̰ːn˨˨ vaːn˧˧ muən˧˥ | va̰ːn˨˨ vaːn˧˧ muən˧˥˧ |