一
Tra từ bắt đầu bởi | |||
一 |
Chữ Hán[sửa]
![]() | ||||||||
|
Tra cứu[sửa]
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: nhất, nhứt
- Bính âm: yī (yi1)
- Wade–Giles: i1
Từ nguyên[sửa]
Sự tiến hóa của chữ 一 | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Hanjian (compiled in Song) | Guwen Sishengyun (compiled in Song) | Jizhuan Guwen Yunhai (compiled in Song) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) | Tang Stone Classics | Khang Hi tự điển (biên soạn vào thời Thanh) | |||||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Oracle bone script | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Ancient script | Tiểu triện | Transcribed ancient scripts | Transcribed ancient scripts | Transcribed ancient scripts | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư | Regular script | Minh thể |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Bắc Kinh (nam giới)
Từ nguyên[sửa]
Số từ[sửa]
一
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- một
- Tiếng Tây Ban Nha: uno gđ
Tiếng Quảng Đông[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Yale: i1
Số từ[sửa]
一
- Một.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
一 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲət˧˥ ɲɨt˧˥ ɲat˧˥ | ɲə̰k˩˧ ɲɨ̰k˩˧ ɲa̰k˩˧ | ɲək˧˥ ɲɨk˧˥ ɲak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲət˩˩ ɲɨt˩˩ ɲat˩˩ | ɲə̰t˩˧ ɲɨ̰t˩˧ ɲa̰t˩˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 1 nét
- Chữ Hán bộ 一 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Số
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Số tiếng Quan Thoại
- Số tiếng Quảng Đông