一
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
一 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Số nét: 1
- Bộ thủ: 一 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4E00 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: nhất, nhứt
- Bính âm: yī (yi1)
- Wade–Giles: i1
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện | Lệ thư |
---|---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Bắc Kinh (nam giới)
Từ nguyên[sửa]
Số từ[sửa]
一
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- một
- Tiếng Tây Ban Nha: uno gđ
Tiếng Quảng Đông[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Yale: i1
Số từ[sửa]
一
- Một.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
一 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲət˧˥ ɲɨt˧˥ ɲat˧˥ | ɲə̰k˩˧ ɲɨ̰k˩˧ ɲa̰k˩˧ | ɲək˧˥ ɲɨk˧˥ ɲak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲət˩˩ ɲɨt˩˩ ɲat˩˩ | ɲə̰t˩˧ ɲɨ̰t˩˧ ɲa̰t˩˧ |