人工島
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]island | |||
---|---|---|---|
phồn. (人工島) | 人工 | 島 | |
giản. (人工岛) | 人工 | 岛 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "人工岛".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄖㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄉㄠˇ
- Quảng Đông (Việt bính): jan4 gung1 dou2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄖㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄉㄠˇ
- Tongyong Pinyin: réngongdǎo
- Wade–Giles: jên2-kung1-tao3
- Yale: rén-gūng-dǎu
- Gwoyeu Romatzyh: rengongdao
- Palladius: жэньгундао (žɛnʹgundao)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʐən³⁵ kʊŋ⁵⁵ tɑʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: jan4 gung1 dou2
- Yale: yàhn gūng dóu
- Cantonese Pinyin: jan4 gung1 dou2
- Guangdong Romanization: yen4 gung1 dou2
- Sinological IPA (key): /jɐn²¹ kʊŋ⁵⁵ tou̯³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
[sửa]人工島
Tiếng Nhật
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]人工島 (jinkōtō)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Chinese redlinks/zh-forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 人
- Chinese terms spelled with 工
- Chinese terms spelled with 島
- Danh từ
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Đảo/Tiếng Trung Quốc
- Đảo nhân tạo/Tiếng Trung Quốc
- Công trình biển/Tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Đảo/Tiếng Nhật
- Đảo nhân tạo/Tiếng Nhật
- Công trình biển/Tiếng Nhật