伽
Tra từ bắt đầu bởi | |||
伽 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
伽 (bộ thủ Khang Hi 9, 人+5, 7 nét, Thương Hiệt 人大尸口 (OKSR), tứ giác hiệu mã 26200, hình thái ⿰亻加)
Mã hóa[sửa]
Dữ liệu Unihan của “伽” | |
---|---|
|
Tham khảo[sửa]
- Khang Hi từ điển: tr. 97, ký tự 12
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 486
- Dae Jaweon: tr. 205, ký tự 17
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 140, ký tự 7
- Dữ liệu Unihan: U+4F3D
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
伽 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̤ː˨˩ zaː˧˧ za̤ː˨˩ | ɲaː˧˧ jaː˧˥ jaː˧˧ | ɲaː˨˩ jaː˧˧ jaː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaː˧˧ ɟaː˧˥ ɟaː˧˧ | ɲaː˧˧ ɟaː˧˥˧ ɟaː˧˧ |
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Danh từ[sửa]
伽
![]() | Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |