傾城の美人
Giao diện
Chữ Nhật hỗn hợp
[sửa]Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
傾 | 城 | の | 美 | 人 | |||||||||||||||
kanji | kanji | hiragana | kanji | kanji | |||||||||||||||
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Hiragana: けいせいのびじん
- Chữ Latinh
- Rōmaji: kei sei no bijin
Tiếng Nhật
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Trung Quốc 傾城傾国.
Thành ngữ
[sửa]傾城の美人
- (Nghĩa bóng) Nói sắc đẹp của một người phụ nữ làm cho người ta mê mệt (nay thường dùng để đùa).
- (Nghĩa đen) Người đẹp nhìn một cái là nhìn đủ nghiêng thành của người ta, nhìn cái nữa thì nghiêng đất nước của người ta.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN