化學
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Hán phồn thể[sửa]
Chữ Hán phồn thể tương đương là: 化学
Từ nguyên[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
- Chữ Latinh:
- Bính âm: huàxué
Danh từ[sửa]
化學
Tiếng Quảng Đông[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Việt bính: faa3 hok6
Danh từ[sửa]
化學
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Hangul: 화학
- Chữ Latinh: hwa-hak
Danh từ[sửa]
化學
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
化學 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwaː˧˥ ha̰ʔwk˨˩ | hwa̰ː˩˧ ha̰wk˨˨ | hwaː˧˥ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwa˩˩ hawk˨˨ | hwa˩˩ ha̰wk˨˨ | hwa̰˩˧ ha̰wk˨˨ |