友人
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]friend | man; person; people | ||
---|---|---|---|
giản. và phồn. (友人) |
友 | 人 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄡˇ ㄖㄣˊ
- Quảng Đông (Việt bính): jau5 jan4
- Khách Gia (Mai Huyện, Quảng Đông): yu1 ngin2
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): iú-lîn / iú-jîn
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄡˇ ㄖㄣˊ
- Bính âm thông dụng: yǒurén
- Wade–Giles: yu3-jên2
- Yale: yǒu-rén
- Quốc ngữ La Mã tự: yeouren
- Palladius: южэнь (južɛnʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /joʊ̯²¹⁴⁻²¹ ʐən³⁵/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 友人
有人
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Việt bính: jau5 jan4
- Yale: yáuh yàhn
- Bính âm tiếng Quảng Đông: jau5 jan4
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: yeo5 yen4
- IPA Hán học (ghi chú): /jɐu̯¹³ jɐn²¹/
- Đồng âm:
友人
有人
誘人 / 诱人
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Khách Gia
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: yu1 ngin2
- IPA Hán học : /iu⁴⁴⁻³⁵ ɲin¹¹/
- (Mai Huyện)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Hạ Môn)
- Phiên âm Bạch thoại: iú-lîn
- Tâi-lô: iú-lîn
- Phofsit Daibuun: iwliin
- IPA (Tuyền Châu): /iu⁵⁵⁴⁻²⁴ lin²⁴/
- IPA (Hạ Môn): /iu⁵³⁻⁴⁴ lin²⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: iú-jîn
- Tâi-lô: iú-jîn
- Phofsit Daibuun: iwjiin
- IPA (Chương Châu): /iu⁵³⁻⁴⁴ d͡zin¹³/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Hạ Môn)
Danh từ
[sửa]友人
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
友 | 人 |
ゆう Lớp: 2 |
じん Lớp: 1 |
on'yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]友人 (yūjin)
Đồng nghĩa
[sửa]- 友達 (tomodachi)
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Hanja trong mục từ này | |
---|---|
友 | 人 |
Danh từ
[sửa]友人 (u'in) (hangeul 우인)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan thoại có các từ đồng âm
- Mục từ tiếng Quảng Đông có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 友
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 人
- Danh từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ là nhóm các từ thường cùng xuất hiện
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 友 là ゆう
- Từ tiếng Nhật đánh vần 人 là じん
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Danh từ tiếng Triều Tiên