吾
Chữ Hán[sửa]
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
吾 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Bính âm: wú (wu2)
- Phiên âm Hán-Việt: ngô
- Chữ Hangul: 오
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Đại từ[sửa]
吾
Từ hạn định[sửa]
吾
- Của tôi, của ta.
Danh từ riêng[sửa]
吾
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 7 nét
- Chữ Hán bộ 口 + 4 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Đại từ tiếng Quan Thoại
- Đại từ tiếng Quảng Đông
- Đại từ tiếng Khách Gia
- Đại từ tiếng Mân Đông
- Đại từ tiếng Mân Nam
- Đại từ tiếng Triều Châu
- Đại từ tiếng Ngô
- Từ hạn định tiếng Quan Thoại
- Từ hạn định tiếng Quảng Đông
- Từ hạn định tiếng Khách Gia
- Từ hạn định tiếng Mân Đông
- Từ hạn định tiếng Mân Nam
- Từ hạn định tiếng Triều Châu
- Từ hạn định tiếng Ngô
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Khách Gia
- Danh từ riêng tiếng Mân Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Nam
- Danh từ riêng tiếng Triều Châu
- Danh từ riêng tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Đại từ
- Từ hạn định
- Danh từ riêng
- Đại từ tiếng Trung Quốc
- Từ hạn định tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc