地質
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄉㄧˋ ㄓˋ, ㄉㄧˋ ㄓˊ
- Quảng Đông (Việt bính): dei6 zat1
- Mân Đông (BUC): dê-cék
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): tē-chit / tōe-chit
- (Triều Châu, Peng'im): di7 ziêh4 / di7 zioh4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄉㄧˋ ㄓˋ → ㄉㄧˋ ˙ㄓ (toneless final syllable variant)
- Tongyong Pinyin: dìjhi̊h
- Wade–Giles: ti4-chih5
- Yale: dì-jr
- Gwoyeu Romatzyh: dih.jyh
- Palladius: дичжи (dičži)
- IPA Hán học (ghi chú): /ti⁵¹⁻⁵³ ʈ͡ʂʐ̩⁵¹/ → /ti⁵¹ ɖ͡ʐ̥ʐ̩¹/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 地質/地质
帝制
遞質/递质
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Taiwan)
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄉㄧˋ ㄓˊ
- Tongyong Pinyin: dìjhíh
- Wade–Giles: ti4-chih2
- Yale: dì-jŕ
- Gwoyeu Romatzyh: dihjyr
- Palladius: дичжи (dičži)
- IPA Hán học (ghi chú): /ti⁵¹ ʈ͡ʂʐ̩³⁵/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 地質/地质
遞質/递质
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: dei6 zat1
- Yale: deih jāt
- Cantonese Pinyin: dei6 dzat7
- Guangdong Romanization: déi6 zed1
- Sinological IPA (key): /tei̯²² t͡sɐt̚⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: dê-cék
- IPA Hán học (ghi chú): /ti²⁴²⁻⁵³ (t͡s-)ʒɛiʔ²⁴/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Cao Hùng, Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
- Phiên âm Bạch thoại: tē-chit
- Tâi-lô: tē-tsit
- Phofsit Daibuun: dexcid
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /te²²⁻²¹ t͡sit̚³²/
- IPA (Cao Hùng): /te³³⁻²¹ t͡sit̚³²/
- IPA (Tuyền Châu): /te⁴¹⁻²² t͡sit̚⁵/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Bắc)
- Phiên âm Bạch thoại: tōe-chit
- Tâi-lô: tuē-tsit
- Phofsit Daibuun: doexcid
- IPA (Đài Bắc): /tue³³⁻¹¹ t͡sit̚³²/
- (Triều Châu)
- Peng'im: di7 ziêh4 / di7 zioh4
- Phiên âm Bạch thoại-like: tī tsieh / tī tsioh
- IPA Hán học (ghi chú): /ti¹¹ t͡sieʔ²/, /ti¹¹ t͡sioʔ²/
- (Mân Tuyền Chương: Cao Hùng, Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
Ghi chú:
- di7 ziêh4 - Chaozhou;
- di7 zioh4 - Shantou, Jieyang.
Danh từ
[sửa]地質
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]地質 (chishitsu)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan thoại có các từ đồng âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mandarin words containing toneless variants
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 地
- Chinese terms spelled with 質
- Danh từ
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries