埃
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 埃 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- IPA: /aɪ/
- Bính âm: āi (ai1)
- Wade–Giles: ai1
Danh từ
埃
- Bụi.
Dịch
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 埃 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| aːj˧˧ | aːj˧˥ | aːj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| aːj˧˥ | aːj˧˥˧ | ||
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 10 nét
- Chữ Hán bộ 土 + 7 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ tiếng Quan Thoại