Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+57C3, 埃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-57C3

[U+57C2]
CJK Unified Ideographs
[U+57C4]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bụi.

Dịch[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːj˧˧aːj˧˥aːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːj˧˥aːj˧˥˧