大量破壊兵器
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 大 là たい
- Từ tiếng Nhật đánh vần 量 là りょう
- Từ tiếng Nhật đánh vần 破 là は
- Từ tiếng Nhật đánh vần 壊 là かい
- Từ tiếng Nhật đánh vần 兵 là へい
- Từ tiếng Nhật đánh vần 器 là き
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 6 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Chiến tranh hạt nhân/Tiếng Nhật
- Vũ khí/Tiếng Nhật