量
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
量 |
Chữ Hán[sửa]
- Phiên âm Hán-Việt: lường, lượng, lương
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 里 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+91CF (liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: liàng (liang4), liáng (liang2)
- Wade–Giles: liang4, liang2
Động từ[sửa]
量
Dịch[sửa]
Danh từ[sửa]
量
- Số lượng, lực lượng, lượng vật chất, thể tích.
- 能量 – năng lượng
- 動量 – động lượng, xung lượng
- 分子量 – phân tử lượng
- 軍事力量 – lực lượng quân đội
Dịch[sửa]
Tính từ[sửa]
量
Tham khảo[sửa]
- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
量 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɨə̤ŋ˨˩ lɨə̰ʔŋ˨˩ lɨəŋ˧˧ | lɨəŋ˧˧ lɨə̰ŋ˨˨ lɨəŋ˧˥ | lɨəŋ˨˩ lɨəŋ˨˩˨ lɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨəŋ˧˧ lɨəŋ˨˨ lɨəŋ˧˥ | lɨəŋ˧˧ lɨə̰ŋ˨˨ lɨəŋ˧˥ | lɨəŋ˧˧ lɨə̰ŋ˨˨ lɨəŋ˧˥˧ |