字典
Chữ Hán
[sửa]Chuyển tự
[sửa]
Tiếng Quan Thoại
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/6e/Latin_dictionary.jpg/220px-Latin_dictionary.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: zì diǎn
Danh từ
[sửa]字典
- Từ điển: bộ sách, chương trình, website, v.v. mà cho danh sách (thường thường theo chữ đâu tiên) về những từ, thường thường giải thích ý nghĩa, từ nguyên, cách dùng, dịch, và những đồ khách liên quan với từ đố.
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Danh từ
[sửa]字典
- Từ điển: bộ sách, chương trình, website, v.v. mà cho danh sách (thường thường theo chữ đâu tiên) về những từ, thường thường giải thích ý nghĩa, từ nguyên, cách dùng, dịch, và những đồ khách liên quan với từ đố.