字典
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]| Kanji trong mục từ này | |
|---|---|
| 字 | 典 |
| じ Lớp: 1 |
てん Lớp: 4 |
| on'yomi | |
| Kanji trong mục từ này | |
|---|---|
| 字 | 典 |
| もじ Lớp: 1 |
てん Lớp: 4 |
| bất quy tắc | on'yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
- ↑ Matsumura, Akira (biên tập viên) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
- ↑ 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
- “字典”, trong 漢字ぺディア [Kanjipedia] (bằng tiếng Nhật), 日本漢字能力検定協会, 2015–2025
Thể loại:
- Từ đánh vần với 字 là じ tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 典 là てん tiếng Nhật
- Từ có âm đọc on'yomi tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 字 tiếng Nhật
- Từ có âm đọc kanji bất quy tắc tiếng Nhật
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật
- Mục từ có trọng âm âm vực loại Heiban (Tōkyō) tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ có nhiều âm đọc tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 4 tiếng Nhật
- Mục từ có 2 ký tự kanji tiếng Nhật
- ja:Từ điển