字典
Chữ Hán[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: zì diǎn
Danh từ[sửa]
字典
- Từ điển: bộ sách, chương trình, website, v.v. mà cho danh sách (thường thường theo chữ đâu tiên) về những từ, thường thường giải thích ý nghĩa, từ nguyên, cách dùng, dịch, và những đồ khách liên quan với từ đố.
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Nhật[sửa]
Danh từ[sửa]
字典
- Từ điển: bộ sách, chương trình, website, v.v. mà cho danh sách (thường thường theo chữ đâu tiên) về những từ, thường thường giải thích ý nghĩa, từ nguyên, cách dùng, dịch, và những đồ khách liên quan với từ đố.