Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5BE8, 寨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5BE8

[U+5BE7]
CJK Unified Ideographs
[U+5BE9]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “宀 11” ghi đè từ khóa trước, “廾-2”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nhà chứa, nhà thổ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trại, khại

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːʔj˨˩ xa̰ːʔj˨˩tʂa̰ːj˨˨ kʰa̰ːj˨˨tʂaːj˨˩˨ kʰaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˨˨ xaːj˨˨tʂa̰ːj˨˨ xa̰ːj˨˨