Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+65A7, 斧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-65A7

[U+65A6]
CJK Unified Ideographs
[U+65A8]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cái rìu nhỏ.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phủ, búa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵ˧˩˧ ɓwaː˧˥fu˧˩˨ ɓṵə˩˧fu˨˩˦ ɓuə˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˧˩ ɓuə˩˩fṵʔ˧˩ ɓṵə˩˧