曶
Tra từ bắt đầu bởi | |||
曶 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]曶
Động từ
[sửa]曶
Tính từ
[sửa]曶
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]Động từ
[sửa]Tính từ
[sửa]曶
- Xem 曶#Tiếng Trung Quốc.
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 8 nét
- Chữ Hán bộ 曰 + 4 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Phó từ tiếng Quan Thoại
- Phó từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- Động từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Quan Thoại