Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6719, 朙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6719

[U+6718]
CJK Unified Ideographs
[U+671A]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Sáng sủa.
  2. Sáng tỏ, rõ ràng.
  3. Thông minh, xuất sắc.

Động từ

[sửa]

  1. Hiểu, tỏ tường.
  2. Minh họa, làm rõ nghĩa.