Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6A64, 橤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6A64

[U+6A63]
CJK Unified Ideographs
[U+6A65]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 12” ghi đè từ khóa trước, “工22”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Nhị (hoa).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhụy, nhị

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲwḭʔ˨˩ ɲḭʔ˨˩ɲwḭ˨˨ ɲḭ˨˨ɲwi˨˩˨ ɲi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲwi˨˨ ɲi˨˨ɲwḭ˨˨ ɲḭ˨˨