Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7085, 炅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7085

[U+7084]
CJK Unified Ideographs
[U+7086]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 04” ghi đè từ khóa trước, “己35”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật) họ quế (phát âm theo cách 1).
  2. ánh sáng Mặt Trời (phát âm theo cách 2).

Tính từ

[sửa]

  1. sáng sủa, sáng (phát âm theo cách 2).