Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7826, 砦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7826

[U+7825]
CJK Unified Ideographs
[U+7827]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “石 05” ghi đè từ khóa trước, “己51”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nhà chứa, nhà thổ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trại

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːʔj˨˩tʂa̰ːj˨˨tʂaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːj˨˨tʂa̰ːj˨˨