Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7B9D, 箝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7B9D

[U+7B9C]
CJK Unified Ideographs
[U+7B9E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “竹 08” ghi đè từ khóa trước, “手38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cái cặp, cái nhíp.
  2. Cái kìm.
  3. Cái kẹp, cái cặp.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiềm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̤m˨˩kiəm˧˧kiəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəm˧˧