箝
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
箝 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 14
- Bộ thủ: 竹 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7B9D (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: qián (qian2)
- Phiên âm Hán-Việt: kiềm
- Chữ Hangul: 겸
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
箝
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
箝 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiə̤m˨˩ | kiəm˧˧ | kiəm˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəm˧˧ |