Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+87D1, 蟑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-87D1

[U+87D0]
CJK Unified Ideographs
[U+87D2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 11” ghi đè từ khóa trước, “弋72”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Con gián.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨəŋ˧˧ʨɨəŋ˧˥ʨɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨəŋ˧˥ʨɨəŋ˧˥˧