Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+87D1, 蟑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-87D1

[U+87D0]
CJK Unified Ideographs
[U+87D2]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Con gián.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨəŋ˧˧ʨɨəŋ˧˥ʨɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨəŋ˧˥ʨɨəŋ˧˥˧