鎶
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Hán phồn thể[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 金 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+93B6 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Hiragana: か; ころんびうむ
- Chữ Latinh:
- Bính âm: gē (ge1)
- Rōmaji: ka; koronbiumu
- Phiên âm Hán-Việt: nhẹ
- Wade–Giles: ko1
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
鎶
- (Hóa học) Copernixi.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鎶 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |