铗
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 铗 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
铗
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 铗 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kiə̰ʔp˨˩ zaːp˧˥ | kiə̰p˨˨ ja̰ːp˩˧ | kiəp˨˩˨ jaːp˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kiəp˨˨ ɟaːp˩˩ | kiə̰p˨˨ ɟaːp˩˩ | kiə̰p˨˨ ɟa̰ːp˩˧ | |