Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+94D7, 铗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94D7

[U+94D6]
CJK Unified Ideographs
[U+94D8]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cái kẹp, cái cặp.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiệp, giáp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰ʔp˨˩ zaːp˧˥kiə̰p˨˨ ja̰ːp˩˧kiəp˨˩˨ jaːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəp˨˨ ɟaːp˩˩kiə̰p˨˨ ɟaːp˩˩kiə̰p˨˨ ɟa̰ːp˩˧