Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9C39, 鰹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9C39

[U+9C38]
CJK Unified Ideographs
[U+9C3A]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Cá ngừ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kiən˧˧kiəŋ˧˥kiəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kiən˧˥kiən˧˥˧