Bước tới nội dung

𦟹

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𦟹

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𦟹 U+267F9, 𦟹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-267F9
𦟸
[U+267F8]
CJK Unified Ideographs Extension B 𦟺
[U+267FA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 11” ghi đè từ khóa trước, “工45”.
𦟹 viết theo chữ quốc ngữ

lồn, trôn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lo̤n˨˩loŋ˧˧loŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lon˧˧
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨon˧˧tʂoŋ˧˥tʂoŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂon˧˥tʂon˧˥˧

Danh từ

[sửa]

𦟹

  1. lồn (âm hộ).
  2. lỗ trôn (cái đít).

Dịch

[sửa]