Bước tới nội dung

An Tiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˧ tiən˧˥aːŋ˧˥ tiə̰ŋ˩˧aːŋ˧˧ tiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˧˥ tiən˩˩aːn˧˥˧ tiə̰n˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Địa danh

[sửa]

An Tiến

  1. Một thuộc huyện An Lão, tp. Hải Phòng, Việt Nam.
  2. Một thuộc huyện Mỹ Đức, tỉnh Tây, Việt Nam.

Tham khảo

[sửa]