Bürgerkrieg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Bürger (“dân”) +‎ Krieg (“chiến tranh”).

Danh từ[sửa]

Bürgerkrieg  (mạnh, sở hữu cách Bürgerkrieges hoặc Bürgerkriegs, số nhiều Bürgerkriege)

  1. Nội chiến.

Biến cách[sửa]

Tham khảo[sửa]