Bản mẫu:Chinese-numbers

Từ điển mở Wiktionary
Số tiếng Trung Quốc
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 102 103 104 108 1012
Thông thường
(小寫小写)
,
十千 (Malaysia, Singapore)
亿 (Đài Loan)
萬億万亿 (Đại lục)
Tài chính
(大寫大写)