Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+4EDF, 仟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EDF

[U+4EDE]
CJK Unified Ideographs
[U+4EE0]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Từ chỉ số 1000, một nghìn.
  2. Chỉ vị quan đứng đầu một nghìn người (thời xưa)

Dịch[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thiên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.