仟
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
仟 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
- Bộ thủ: 人 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Hiragana:
- Chữ Latinh:
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
仟
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
仟 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |