Bước tới nội dung

Ba Vòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ va̤wŋ˨˩ɓaː˧˥ jawŋ˧˧ɓaː˧˧ jawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ vawŋ˧˧ɓaː˧˥˧ vawŋ˧˧

Địa danh

[sửa]

Ba Vòng

  1. Phụ lưu cấp I của sông Bằng, bắt nguồn từ Trung Quốc chảy sang tỉnh Cao Bằng tại bắc Chi Phương, đổ vào bờ trái sông Bằng tại Thủy Khẩu sau khi uốn khúc ba vòng. Dài 90 km. Diện tích lưu vực 1.110 km².

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]