Bước tới nội dung

Cao Biền dậy non

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ ɓiə̤n˨˩ zə̰ʔj˨˩ nɔn˧˧kaːw˧˥ ɓiəŋ˧˧ jə̰j˨˨ nɔŋ˧˥kaːw˧˧ ɓiəŋ˨˩ jəj˨˩˨ nɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ ɓiən˧˧ ɟəj˨˨ nɔn˧˥kaːw˧˥ ɓiən˧˧ ɟə̰j˨˨ nɔn˧˥kaːw˧˥˧ ɓiən˧˧ ɟə̰j˨˨ nɔn˧˥˧

Thành ngữ

[sửa]

Cao Biền dậy non

  1. Nóng vội, làm nhanh, nên kết quả không tốt hoặc thất bại hoàn toàn.
    Chúng ta cần nghĩ cho chín đã, không nên như Cao Biền dậy non.

Tham khảo

[sửa]