Bước tới nội dung

Chư Pả

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨ˧˧ pa̰ː˧˩˧ʨɨ˧˥ paː˧˩˨ʨɨ˧˧ paː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨ˧˥ paː˧˩ʨɨ˧˥˧ pa̰ːʔ˧˩

Danh từ riêng

[sửa]

Chư Pả

  1. (Pảh) Huyện miền núi phía tây tỉnh Gia Lai. Diện tích 1. 707km2. Số dân 87. 753 (1993), gồm các dân tộc.
    Giarai. (60%),.
    Bana,.
    Kinh..
    Địa hình cao nguyên, độ cao trung bình.
    400m, chia cắt mạnh..
    Có ít núi:.
    Chư.
    Pả. (1484m),.
    Chư.
    Ta.
    Com,.
    Chư.
    Can.
    Đan. (870m)..
    Sông suối:.
    Krông.
    Pôcô,.
    Ya.
    Nhiu,.
    Ya.
    Grai chảy qua..
    Thác.
    Yaly

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]