Chu Bột

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨu˧˧ ɓo̰ʔt˨˩ʨu˧˥ ɓo̰k˨˨ʨu˧˧ ɓok˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˧˥ ɓot˨˨ʨu˧˥ ɓo̰t˨˨ʨu˧˥˧ ɓo̰t˨˨

Danh từ riêng[sửa]

Chu Bột

  1. Người chép sử thời Hán. Xem Viết Châu biên sách Hán.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]