Gia Lai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ laːj˧˧jaː˧˥ laːj˧˥jaː˧˧ laːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ laːj˧˥ɟaː˧˥˧ laːj˧˥˧

Địa danh[sửa]

Gia Lai

  1. Tỉnh Tây Nguyên, theo tên sắc tộc chiếm số đông.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)