Bước tới nội dung

Google

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
The logo of Google – Logo của Google.

Từ nguyên

[sửa]

Từ một lỗi chính tả của từ googol (“một trăm chữ số 0 theo sau chữ số 1”), ám chỉ công cụ tìm kiếm này nhằm cung cấp số lượng lớn thông tin.

Cách phát âm

[sửa]

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Google

  1. (Thương hiệu) Một công ty công nghệ đa quốc gia của Mỹ.
  2. (Máy tính, thương hiệu) Một công cụ tìm kiếm phổ biến của công ty trên.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
The logo of Google – Logo của Google.

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh Google.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣu˧˧ ɣo̤˨˩ɣu˧˥ ɣo˧˧ɣu˧˧ ɣo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣu˧˥ ɣo˧˧ɣu˧˥˧ ɣo˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Google

  1. (Máy tính, thương hiệu) Bản thân công cụ tìm kiếm Google hoặc một công ty tạo ra nó.