Mensch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (tập tin)
  • Tách âm: Mensch (số nhiều: Men·schen)

Danh từ[sửa]

Mensch  (yếu, sở hữu cách Menschen, số nhiều Menschen, giảm nhẹ nghĩa Menschchen gt hoặc Menschlein gt, giống cái Mensch hoặc Menschin)

  1. Con người.
  2. Cả nhân, bản thân.
    Der Mensch lebt nicht vom Brot allein. — Người ta không thể sống chỉ bằng bánh mì.
    Der Mensch denkt, Gott lenkt. — Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên.
  3. Nhân vật.

Biến cách[sửa]

Thành ngữ[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

  1. Homo sapiens, Homo sapiens sapiens

Tham khảo[sửa]

  • Mensch”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache